Guarani de Goiás
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Goiano |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 3.988 |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Vão do Paranã |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 3,2/km2 (8/mi2) |
Guarani de Goiás
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Goiano |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 3.988 |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Vão do Paranã |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 3,2/km2 (8/mi2) |
Thực đơn
Guarani de GoiásLiên quan
Guarani Guarani d'Oeste Guarani de Goiás Guarani, Minas Gerais Guaranita Guaraniella Guaraniella mahnerti Guarani das Missões Guaraniaçu Guaraniella bracataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Guarani de Goiás http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...